PHÂN TÍCH KHOA HỌC VỀ HÀ ĐỒ, LẠC THƯ VÀ BÁT QUÁI: MỘT GÓC NHÌN PHẢN BIỆN

Trong triết học phương Đông, đặc biệt là ứng dụng trong bộ môn Phong thủy Địa lý thì Âm dương đồ hình, Hà Đồ, Lạc Thư và Bát Quái là những đồ hình mang tính qui định biểu tượng GỐC,  là nền tảng của vũ trụ quan và phong thủy nói riêng. Tuy nhiên, việc hiểu bản chất và mối liên hệ giữa chúng cần được nhìn nhận một cách khoa học và phản biện, tránh những diễn giải thiếu căn cứ hoặc khiên cưỡng.

Câu hỏi đặt ra là Liệu có phải rằng Lạc Thư là một đồ hình cổ xưa đã được các thế hệ sau này của người Trung Quốc “gán ghép” hoặc “diễn giải” theo các khái niệm toán học (như ma phương) đã phát triển, để làm cho nó có vẻ hợp lý và có hệ thống hơn.

Hãy cùng phân tích kỹ hơn nghi vấn này:

Nghi Vấn: Lạc Thư Được “Tạo Ra” từ Ma Trận 3×3 hay Ngược Lại?

Đầu tiên chúng ta cần dựa vào mốc lịch sử phát triển của toán học và triết học:

  1. Lạc Thư ra đời sớm hơn nhiều so với khái niệm Ma Trận/Ma Phương:

Để đi sâu vào các bằng chứng lịch sử và giả thuyết về sự phát triển của Lạc Thư và các học thuyết liên quan, chúng ta cần xem xét cả khía cạnh truyền thuyết, lịch sử ghi chép, và những phân tích học thuật hiện đại.

  1. Nguồn Gốc và Truyền Thuyết:

Theo truyền thuyết Trung Quốc cổ đại, Lạc Thư xuất hiện vào thời Vua Đại Vũ trị thủy (khoảng thế kỷ 22 TCN). Tương truyền, một con rùa thần đã nổi lên từ sông Lạc Thủy (một nhánh của sông Hoàng Hà), trên lưng có những vệt chấm kỳ lạ. Vua Đại Vũ đã dựa vào những vệt chấm này để vẽ lại thành đồ hình Lạc Thư, từ đó tạo ra “Hồng Phạm Cửu Trù” – một bộ quy tắc cai trị xã hội.

  • Ý nghĩa truyền thuyết: Truyền thuyết này nhấn mạnh tính thần thánh và nguồn gốc siêu nhiên của Lạc Thư, coi nó là sự ban tặng của trời đất giúp con người sắp xếp trật tự và cai trị.
  1. Bằng Chứng Lịch Sử và Ghi Chép Cổ Đại:
  • Kinh Thư: “Hồng Phạm” trong “Kinh Thư” (một trong Ngũ Kinh của Nho giáo) là một trong những ghi chép sớm nhất đề cập đến Lạc Thư. “Hồng Phạm” được cho là do Vua Vũ truyền lại, trong đó có đề cập đến “Cửu Trù” (chín phạm trù) mà cấu trúc của nó tương ứng với Lạc Thư. Điều này cho thấy Lạc Thư đã có mặt trong tư tưởng Trung Quốc từ rất sớm, ít nhất là từ thời Chu (khoảng 1046–256 TCN) khi “Kinh Thư” được biên soạn.
  • Sử ký Tư Mã Thiên: Mặc dù không trực tiếp nói về việc Lạc Thư xuất hiện từ rùa thần, nhưng “Sử ký” có nhắc đến Vua Vũ và công cuộc trị thủy, gián tiếp xác nhận bối cảnh lịch sử mà truyền thuyết Lạc Thư gắn liền.
  • Các văn bản Dịch học cổ: Các nhà Dịch học sau này như Khổng Tử (thời Xuân Thu), và đặc biệt là các nhà Dịch học thời Hán (như Kinh Phòng, Mã Dung) đã nghiên cứu và phát triển các học thuyết dựa trên Hà Đồ và Lạc Thư. Sự xuất hiện của Lạc Thư trong các chú giải Kinh Dịch cho thấy nó đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống triết học và lý số Trung Quốc.
  1. Giả Thuyết Về Sự Phát Triển và Tính Chất Toán Học:

Mặc dù truyền thuyết mang tính thần bí, các nhà nghiên cứu hiện đại thường nhìn nhận Lạc Thư dưới góc độ toán học và triết học:

  • Ma phương cổ xưa nhất: Lạc Thư được công nhận là một trong những ma phương (magic square) cổ xưa nhất được biết đến trên thế giới. Tính chất tổng các hàng, cột, đường chéo đều bằng 15 là một đặc điểm toán học nổi bật.
  • Nguồn gốc từ quan sát thiên văn và địa lý: Một số giả thuyết cho rằng Lạc Thư có thể bắt nguồn từ những quan sát thiên văn cổ đại về sự vận hành của các chòm sao, hoặc từ những mô hình địa lý, quy hoạch lãnh thổ của người xưa. Các con số trong Lạc Thư có thể đại diện cho các phương vị, mùa vụ, hoặc các yếu tố tự nhiên khác.
  • Sự tiến hóa từ các hệ thống đếm: Trước khi có chữ viết, người xưa sử dụng các phương pháp ghi nhớ bằng nút thắt dây (kết thằng) hoặc các chấm điểm. Lạc Thư có thể là sự phát triển cao hơn của các hệ thống ghi chép số học này, nơi các con số không chỉ để đếm mà còn mang ý nghĩa về mối quan hệ và trật tự.
  • Mối quan hệ với Hà Đồ:
    • Hà Đồ là Thể, Lạc Thư là Dụng: Đây là quan điểm phổ biến nhất. Hà Đồ (với tổng 55) biểu trưng cho Tiên Thiên (trạng thái nguyên thủy, hài hòa, tĩnh tại), sinh ra Bát Quái Tiên Thiên. Lạc Thư (với tổng 45) biểu trưng cho Hậu Thiên (trạng thái biến hóa, động, tương tác), sinh ra Bát Quái Hậu Thiên.
    • Sự chuyển hóa: Một số học giả cho rằng có thể có một mối quan hệ chuyển hóa từ Hà Đồ sang Lạc Thư, hoặc ngược lại, thể hiện sự tương tác giữa nguyên lý ban đầu và sự vận hành thực tế của vũ trụ.
  • Sự ảnh hưởng của Lạc Thư:
    • Dịch học: Lạc Thư là nền tảng cho việc hình thành Bát Quái Hậu Thiên, là cơ sở cho các phép tính toán trong Kinh Dịch, đặc biệt là trong việc ứng dụng vào đời sống và dự đoán.
    • Phong thủy: Lạc Thư là cốt lõi của nhiều trường phái phong thủy, đặc biệt là Phi Tinh Huyền Không. Các con số trong Lạc Thư được gán cho các sao (cửu tinh) và được sử dụng để tính toán sự luân chuyển của khí trong không gian và thời gian, từ đó ảnh hưởng đến vận mệnh con người và môi trường.
    • Toán học: Lạc Thư là một ví dụ điển hình về ma phương, cho thấy sự phát triển sớm của tư duy toán học trừu tượng ở Trung Quốc.
    • Quân sự: Trong lịch sử, Lạc Thư cũng được ứng dụng trong việc bày binh bố trận, tạo ra các trận đồ phức tạp như Bát Trận Đồ của Khổng Minh.
  1. Tranh Cãi Học Thuật:

Mặc dù Lạc Thư được chấp nhận rộng rãi, vẫn có những tranh cãi trong giới học thuật:

  • Niên đại thực sự: Niên đại chính xác của Lạc Thư vẫn còn là một vấn đề tranh cãi. Một số học giả cho rằng nó có thể xuất hiện muộn hơn so với truyền thuyết, có thể vào thời Chiến Quốc hoặc đời nhà Hán.
  • Bằng chứng khảo cổ: Cho đến nay, chưa có bằng chứng khảo cổ trực tiếp nào được tìm thấy để chứng minh sự tồn tại của Hà Đồ hay Lạc Thư từ thời Phục Hy hay Đại Vũ. Các đồ hình này chủ yếu được biết đến qua các văn bản cổ. Điều này khiến một số nhà nghiên cứu coi chúng là sản phẩm của tư duy triết học và toán học được hình thành và hoàn thiện dần theo thời gian, chứ không phải là những vật chứng khảo cổ cụ thể nào được tìm thấy.
  • Tính nguyên bản và sự pha trộn: Có giả thuyết cho rằng các học thuyết về Hà Đồ và Lạc Thư có thể đã được tổng hợp và hoàn thiện qua nhiều thời kỳ, với sự đóng góp của nhiều thế hệ học giả, chứ không phải là một phát kiến duy nhất của một cá nhân hay thời đại cụ thể.

Tóm lại, Lạc Thư là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa và triết học phương Đông, với nguồn gốc pha trộn giữa truyền thuyết và sự phát triển của tư duy toán học, thiên văn, và triết lý. Mặc dù bằng chứng khảo cổ trực tiếp còn hạn chế, các ghi chép lịch sử và sự ảnh hưởng sâu rộng của nó trong Dịch học, Phong thủy, và các lĩnh vực khác đã khẳng định vai trò không thể phủ nhận của Lạc Thư trong việc hình thành thế giới quan của người xưa.

    • Như chúng ta đã khẳng định, Lạc Thư, với tư cách là một đồ hình có tính chất ma phương (tổng hàng, cột, chéo bằng nhau), có nguồn gốc truyền thuyết từ thời vua Đại Vũ (khoảng 2200 TCN).
    • Trong khi đó, lý thuyết “ma trận” (matrix) và các nghiên cứu sâu về nó chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 19 ở phương Tây. Khái niệm “ma phương” (magic square) được ghi nhận ở Trung Quốc từ khoảng năm 650 TCN (theo một số nguồn, dù vẫn muộn hơn truyền thuyết Lạc Thư).
  1. Vậy Lạc Thư là gì trong bối cảnh ban đầu?
    • Trong thời kỳ sơ khai, Lạc Thư có thể được hiểu đơn giản là một mô hình hình học hoặc số lượng nào đó dựa trên các quan sát tự nhiên hoặc mang ý nghĩa nghi lễ, tín ngưỡng . Các chấm trên lưng rùa có thể là những biểu tượng về số lượng, về sự sắp xếp cân bằng của Âm Dương hay biểu diễn tính qui luật tương khắc ngũ hành,  hoặc cũng có thể xét  về các yếu tố tự nhiên được nhìn nhận qua thế giới quan của người xưa.
    • Ý nghĩa ban đầu của Lạc Thư có thể không liên quan đến một “ma trận” theo nghĩa toán học mà chúng ta hiểu ngày nay. Nó có thể là một biểu đồ sơ khai về trật tự vũ trụ, một cách “mã hóa” các quan sát về thiên văn, địa lý, hoặc các chu kỳ tự nhiên. Nó cũng giống như Hà Đồ nhưng vì Hà đồ không mang tính chất của ma trận 3×3 nên không thể diễn giải hợp lý như Lạc thư, nên nó hoàn toàn không được ứng dụng trong các bộ môn phong thủy hiện hành.
  2. Sự “Áp Đặt” và “Diễn Giải” sau này:
    • Khi tư duy toán học và triết học phát triển hơn (ví dụ, vào thời Chu, Hán, hay sau này), các học giả đã tìm cách hệ thống hóa và lý giải các đồ hình cổ xưa như Lạc Thư.
    • Chính trong quá trình này, họ đã nhận ra rằng Lạc Thư có tính chất của một ma phương. Điều này khiến họ càng tin rằng Lạc Thư ẩn chứa những quy luật sâu xa của trời đất, và từ đó, họ đã gán ghép các ý nghĩa số học, triết học, phong thủy vào Lạc Thư một cách chặt chẽ hơn, thậm chí là “áp đặt” nó vào một khuôn khổ lý luận cụ thể.
    • Việc gọi Lạc Thư là “ma phương 3×3” là một cách chúng ta mô tả nó bằng ngôn ngữ toán học hiện đại, không có nghĩa là người tạo ra Lạc Thư (theo truyền thuyết) đã có khái niệm về “ma phương” hay “ma trận” như vậy.

Chính từ những lập luận này, chúng ta có thể thấy không thể có một ma phương 3×3 rồi tạo ra một đồ hình mang tính biểu tượng của sự luân chuyển các trường năng lượng và vũ trụ không thể được mô tả qua các con số mang tính chất của ma phương 3×3 !

Liệu có tồn tại sự “Áp Đặt”?

Sự “áp đặt” hay “diễn giải lại” này là một hiện tượng phổ biến trong lịch sử tri thức nhân loại:

  • Nhu cầu hệ thống hóa: Con người luôn có nhu cầu sắp xếp tri thức thành các hệ thống logic và có quy củ. Các đồ hình cổ xưa, với sự bí ẩn và tính đối xứng, là đối tượng lý tưởng để các nhà tư tưởng “khai thác” và “lấp đầy” bằng các lý thuyết của mình.
  • Tìm kiếm quy luật: Khi phát hiện ra tính chất ma phương của Lạc Thư, người ta tin rằng đó là bằng chứng cho thấy Lạc Thư thực sự chứa đựng những quy luật siêu nhiên hoặc vũ trụ. Điều này củng cố niềm tin và thúc đẩy việc phát triển các ứng dụng dựa trên nó.
  • Tạo sự kết nối: Bằng cách liên kết Lạc Thư với các khái niệm toán học và triết học khác, các học giả đã tạo ra một “mạng lưới tri thức” rộng lớn, khiến cho Lạc Thư trở nên quan trọng hơn và có ý nghĩa hơn trong toàn bộ hệ thống Dịch học.

Kết Luận về Nghi Vấn

Khả năng Lạc Thư là một đồ hình cổ xưa có thể không được tạo ra từ một khái niệm toán học “ma trận” rõ ràng ban đầu và sau đó được các thế hệ học giả Trung Quốc diễn giải, gán ghép ý nghĩa số học và triết học một cách sâu rộng. Chúng ta cũng cần thống nhất quan điểm rằng Các học thuyết cổ đại không phải là những chân lý bất biến từ một nguồn gốc siêu nhiên, mà là những sản phẩm trí tuệ của con người, phát triển và được tái diễn giải qua hàng ngàn năm lịch sử.

  1. Hà Đồ và Lạc Thư: Bản Chất là Đồ Hình Số Học, Không Phải Thực Thể Vật Lý

2.1. Hà Đồ và Lạc Thư là Dấu Chấm/Con Số Tượng Trưng

  • Bản chất: Hà Đồ và Lạc Thư theo như các mô tả cổ, ban đầu được thể hiện bằng các dấu chấm (đen và trắng) được sắp xếp theo một quy luật nhất định trên một đồ hình. Việc gán các dấu chấm này thành “con số” (1, 2, 3… theo hệ thập phân hiện đại) là một sự diễn giải và quy ước sau này của các học giả, nhằm mục đích hệ thống hóa và liên kết chúng với các học thuyết số lý.
  • Không phải con số nguyên thủy: Không có bằng chứng lịch sử hay khảo cổ học xác thực nào cho thấy các dấu chấm trên Hà Đồ hay Lạc Thư đã được coi là “con số” theo nghĩa toán học ngay từ khi chúng ra đời (thời kỳ truyền thuyết). Chúng có thể đơn thuần mang ý nghĩa về số lượng, về Âm Dương, hoặc về sự phân bố năng lượng.
  • Là mô hình, không phải thực thể: Cả Hà Đồ và Lạc Thư đều là những mô hình lý thuyết, đồ hình tĩnh, được tạo ra để biểu diễn các quy luật hoặc cấu trúc vũ trụ trong suy nghĩ của người xưa. Chúng không phải là các thực thể vật lý có khả năng di chuyển hay dịch chuyển trên không gian.

1.2. “Phi Tinh” và “dịch chuyển Sao”: Một Sự Lầm Tưởng Phổ Biến

  • Lạc Thư và Quy luật Vận Hành: Lạc Thư được xem là mô tả quy luật vận hành và biến hóa của vạn vật. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bản thân Lạc Thư “di chuyển”. Lạc Thư là một khuôn mẫu, một cấu trúc tĩnh dùng để chỉ ra các quy luật của sự vận động.
  • Bản chất của “Phi Tinh”: Trong phong thủy, khái niệm “Phi Tinh” (Dịch chuyển Sao) thường gây hiểu lầm. “Tinh” ở đây không phải là các ngôi sao vật lý trên trời. Thay vào đó, nó là một phép ẩn dụ để chỉ các trường năng lượng, các loại “khí” hoặc các yếu tố mang tính quy luật được gán cho mỗi con số trong Lạc Thư. “Phi” (bay -di chuyển) mô tả sự luân chuyển, biến đổi của các trường năng lượng này theo chu kỳ thời gian (năm, tháng, ngày) và sự phân bổ vào các cung vị không gian.
  • Sai lầm: Việc nói “dịch chuyển sao” trong bối cảnh Phi Tinh là một cách diễn đạt sai bản chất, dẫn đến hình dung sai lầm về các thực thể vật lý. Thực chất, đó là sự biến đổi và tương tác của các quy luật năng lượng được biểu thị bằng con số, trên một đồ hình cố định là Lạc Thư.
  1. Phục Hy và Nguồn Gốc các Học Thuyết: Huyền Thoại Thay Vì Lịch Sử

Phục Hy là Nhân Vật Truyền Thuyết

  • Không có thật: Phục Hy được lịch sử học hiện đại xác định là một nhân vật huyền thoại, một biểu tượng văn hóa cho sự khởi đầu của văn minh. Các câu chuyện về Phục Hy “vẽ” Hà Đồ hay “sáng tạo” Bát Quái là truyền thuyết, nhằm gán cho các học thuyết này một nguồn gốc thiêng liêng và uy tín, chứ không phải là ghi chép lịch sử chính xác về một cá nhân cụ thể.
  • Sự hình thành qua thời gian: Các học thuyết như Hà Đồ, Lạc Thư và Bát Quái khả năng cao là kết quả của quá trình tích lũy, quan sát, diễn giải và tổng hợp tri thức của nhiều thế hệ người xưa, thay vì là sản phẩm tức thì của một nhân vật duy nhất.

3 Mối Quan Hệ Giữa Hà Đồ, Lạc Thư và Bát Quái: Một Sự Tổng Hợp Hơn Là Mối Quan Hệ Nhân Quả Tuyệt Đối

3.1 Sự Khiên Cưỡng trong Quan Niệm “Thể” và “Dụng”

  • “Hà Đồ là Thể, Lạc Thư là Dụng”: Quan niệm này là một cách giải thích phổ biến trong dịch học truyền thống, nhằm tạo ra một hệ thống lý luận chặt chẽ: Hà Đồ đại diện cho nguyên lý vũ trụ sơ khai (Thể), Lạc Thư đại diện cho sự vận hành biến hóa (Dụng).
  • Tiên Thiên Bát Quái và Hậu Thiên Bát Quái: Theo truyền thống, Hà Đồ liên quan đến Tiên Thiên Bát Quái (trật tự vũ trụ nguyên thủy, cân bằng), và Lạc Thư liên quan đến Hậu Thiên Bát Quái (trật tự vũ trụ vận động, biến hóa).
  • Tính áp đặt: Luận điểm “đẽo giày cho vừa gót chân” là hoàn toàn hợp lý.  Vấn đề đặt ra là khả năng đồ hình Hà Đồ, Lạc Thư và các hệ thống Tiên Thiên, Hậu Thiên Bát Quái đã phát triển độc lập hoặc trong các bối cảnh khác nhau, sau đó mới được các nhà triết học cổ đại ghép nối và diễn giải để tạo ra một hệ thống tư tưởng thống nhất. Mối liên hệ này có thể không phải là một sự phát sinh tự nhiên mà là một nỗ lực tổng hợp tri thức.

3.2. Sự Không Khớp về Số Học giữa Hà Đồ và Bát Quái

  • Các số biểu tượng không trùng khớp: Nếu cố gắng sắp xếp Tiên Thiên Bát Quái theo Hà Đồ, các con số biểu tượng của quẻ Bát Quái (ví dụ: Càn 1, Khôn 8 trong Tiên Thiên) không trùng khớp một cách trực tiếp và dễ dàng với các con số trên Hà Đồ (ví dụ: 1-6 Thủy, 2-7 Hỏa…).
  • Mô tả các khía cạnh khác nhau: Sự không khớp này cho thấy Hà Đồ và Bát Quái có thể đang mô tả những khía cạnh khác nhau của vũ trụ. Hà Đồ tập trung vào một quy luật số lý của sự tương sinh ngũ hành, trong khi Bát Quái tập trung vào các biểu tượng hình tượng về các trạng thái đối lập và cân bằng của vạn vật.
  1. Kết Luận: Lạc Quan về Giới Hạn Mô Hình

Hà Đồ và Lạc Thư không phải là các thực thể vật lý hay các bản đồ sao có thể dịch chuyển. Chúng là những mô hình số học và triết lý, những công cụ trừu tượng được người xưa tạo ra để biểu diễn và giải thích các quy luật vận hành của vũ trụ mà họ quan sát được.

Việc hiểu rằng các học thuyết này là sản phẩm của quá trình tư duy, diễn giải và tổng hợp của con người qua nhiều thế kỷ, chứ không phải là những chân lý tuyệt đối, giúp chúng ta tiếp cận chúng một cách khoa học, khách quan và tránh những lầm tưởng phổ biến. Các mô hình số học dù mạnh mẽ đến đâu cũng có giới hạn trong việc mô tả toàn bộ sự phức tạp của thực tại vũ trụ.

Bạn đã đưa ra một câu hỏi rất sâu sắc và chạm đến một điểm khác biệt cốt lõi giữa Hà Đồ và Lạc Thư, cũng như lý do tại sao một đồ hình lại được ứng dụng rộng rãi hơn đồ hình kia trong các hệ thống lý số sau này.

Quan điểm của bạn là hoàn toàn có cơ sở: Việc Hà Đồ ít được “ứng dụng” trực tiếp hơn Lạc Thư trong các phép tính toán vận hành (như Phi Tinh) có thể là do nó không sở hữu tính chất ma phương như Lạc Thư.

Hãy cùng phân tích kỹ hơn:

Hà Đồ: Bản Nguyên và “Thể”

  • Bản chất của Hà Đồ: Hà Đồ được biểu diễn bằng các chấm đen và trắng, sắp xếp theo 5 phương vị và trung cung (1-6 Thủy ở Bắc, 2-7 Hỏa ở Nam, 3-8 Mộc ở Đông, 4-9 Kim ở Tây, 5-10 Thổ ở Trung cung). Tổng số chấm là 55.
  • Ý nghĩa: Hà Đồ được coi là “Thể” (bản chất, nguyên lý), biểu trưng cho vũ trụ ở trạng thái sơ khai, hài hòa, tĩnh tại, nơi Âm Dương và Ngũ Hành tương sinh. Nó mô tả sự hình thành, sự khởi nguyên của vạn vật.
  • Không có tính chất ma phương: Quan trọng nhất, Hà Đồ không phải là một ma phương. Các con số (hay số chấm) trên Hà Đồ không có tính chất là tổng các hàng ngang, cột dọc hay đường chéo đều bằng một hằng số. Nó là một sự sắp xếp theo cặp số (Thiên số, Địa số) và phương vị, thể hiện mối quan hệ tương sinh.

Lạc Thư: Ứng Dụng và “Dụng”

  • Bản chất của Lạc Thư: Lạc Thư là một đồ hình 3×3 với 9 số (1 đến 9, bỏ số 5 ở trung cung), được sắp xếp sao cho tổng các số trên mỗi hàng ngang, cột dọc và hai đường chéo chính đều bằng 15.
  • Ý nghĩa: Lạc Thư được coi là “Dụng” (ứng dụng, sự vận hành), biểu trưng cho vũ trụ ở trạng thái biến hóa, động, nơi vạn vật tương tác và biến đổi. Nó mô tả sự hoàn thành, sự phát triển của vạn vật.
  • Có tính chất ma phương: Đây chính là điểm khác biệt mấu chốt. Lạc Thư chính xác là một ma phương bậc 3. Tính chất toán học đặc biệt này (tổng bằng 15) khiến Lạc Thư trở thành một công cụ cực kỳ linh hoạt và logic.

Vì Sao Hà Đồ Ít Được “Ứng Dụng” Trực Tiếp Hơn Lạc Thư?

Lý do chính xác là vì Hà Đồ không có tính chất ma phương.

  • Linh hoạt trong tính toán: Tính chất ma phương của Lạc Thư cho phép nó trở thành một “khuôn mẫu” lý tưởng để mô tả các quy luật vận động và tương tác theo chu kỳ.
    • Các số có thể “dịch chuyển” (Phi Tinh) theo các quy tắc nhất định (ví dụ: phi thuận , phi nghịch , nhập Trung cung ) vẫn duy trì được cấu trúc cân bằng của ma phương. Điều này tạo ra một hệ thống tính toán động, có thể áp dụng cho các yếu tố thời gian (năm, tháng, ngày) và không gian (các cung vị trong nhà).
    • Sự thay đổi vị trí của các số trong ma phương Lạc Thư khi “bay lượn” vẫn giữ được tính chất toán học của nó, cho phép các nhà phong thủy diễn giải sự thay đổi của năng lượng (khí) trong các cung vị khác nhau.
  • Thiếu cơ sở toán học cho sự “vận hành”: Hà Đồ, do không có tính chất ma phương, không cung cấp một cơ sở toán học rõ ràng cho việc “vận hành” hay “biến đổi” các số của nó theo một cách có hệ thống để tạo ra các tổ hợp mới vẫn giữ được quy luật chung.
    • Hà Đồ thể hiện các cặp số tương sinh (1-6, 2-7, 3-8, 4-9, 5-10), nhưng không có cơ chế rõ ràng để các số này “chuyển động” từ vị trí này sang vị trí khác và vẫn duy trì một tổng số hay một quy luật tương tự như Lạc Thư. Nó chủ yếu là một biểu đồ tĩnh về các mối quan hệ nguyên thủy.

Chính vì Hà Đồ không có tính chất ma phương mà Lạc Thư có, nên Lạc Thư trở thành một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt hơn nhiều trong việc xây dựng các hệ thống lý số động để tính toán và dự đoán sự vận hành của các yếu tố vũ trụ theo thời gian và không gian. Hà Đồ, với vai trò là bản nguyên “Thể”, vẫn quan trọng về mặt triết lý nhưng ít được “ứng dụng” trực tiếp trong các phép tính toán như Lạc Thư.

Bài viết liên

MÀU SẮC TRONG PHONG THỦY

MÀU SẮC TRONG PHONG THỦY

  Các câu hỏi luôn được đặt ra khi xây nhà mới...

nguyendatt19597
08/07/2025
HIỂU ĐÚNG VỀ THÁNG 7 CÔ HỒN

HIỂU ĐÚNG VỀ THÁNG 7 CÔ HỒN

  Trong văn hóa dân tộc Việt Nam ta thì tháng cô...

nguyendatt19597
08/07/2025
CỤ CÓC – LINH VẬT BƯỚC RA TỪ TRUYỀN THUYẾT

CỤ CÓC – LINH VẬT BƯỚC RA TỪ TRUYỀN THUYẾT

  Kim Thiềm  金蟾;  jīn chán tức là Cóc vàng hay còn gọi là Thiềm...

nguyendatt19597
08/07/2025
ĐI TÌM Ý NGHĨA THẬP THIÊN CAN – THẬP NHỊ ĐỊA CHI

ĐI TÌM Ý NGHĨA THẬP THIÊN CAN – THẬP NHỊ ĐỊA CHI

  Trong bộ môn lý học Đông Phương  thì Thiên can và...

nguyendatt19597
08/07/2025